VIETNAMESE

lau

chà, lau khô, lau

ENGLISH

wipe

  
NOUN

/waɪp/

rub, dry, mop

Lau là làm cho khô, cho sạch bằng cách đưa nhẹ một vật mềm trên bề mặt.

Ví dụ

1.

Anh ấy lau tay trên cái khăn sạch.

He wiped his hands on a clean towel.

2.

Hãy lau chân trên thảm trước khi bước vào nhà.

Wipe your feet on the mat before entering the house.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số động từ trong tiếng Anh có ý nghĩa “chà, cọ xát” nha!

- wipe (lau)

- dry (lau khô)

- rub (chà)

- mop (lau sàn)

- swab (ngoáy)

- brush (chải)