VIETNAMESE

lâu quá

quá lâu

word

ENGLISH

too long

  
PHRASE

/tuː lɔːŋ/

-

Lâu quá là cụm từ diễn tả thời gian kéo dài vượt quá mong đợi hoặc dự định.

Ví dụ

1.

Chúng ta đã đợi lâu quá rồi.

We've waited too long for a response.

2.

Cuộc họp hôm nay kéo dài lâu quá.

The meeting ran too long today.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của too long nhé! check Far too long - Lâu quá mức Phân biệt: Far too long là cách nhấn mạnh mạnh hơn too long, thường dùng để thể hiện sự sốt ruột, quá sức chịu đựng. Ví dụ: This has been going on for far too long. (Chuyện này kéo dài quá mức rồi.) check Overly long - Dài quá mức Phân biệt: Overly long mang sắc thái trang trọng, thường dùng để phê bình về thời lượng của bài viết, bài phát biểu, hoặc phim ảnh – tương đương too long trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn. Ví dụ: The report was unnecessarily overly long. (Báo cáo dài quá mức cần thiết.) check Excessively long - Kéo dài không cần thiết Phân biệt: Excessively long là cách nói trang trọng, mang sắc thái tiêu cực nhẹ về thời lượng vượt chuẩn, gần với too long nhưng dùng phổ biến hơn trong văn viết chính thức. Ví dụ: The meeting turned out to be excessively long. (Cuộc họp hóa ra kéo dài quá mức.)