VIETNAMESE

lẩu nướng

ENGLISH

hotpot & grill-styled buffet

  
NOUN

/hɒt pɒt ænd grɪl-staɪld bʊˈfeɪ/

Lẩu nướng là một hình thức ăn lẩu kết hợp với nướng. Trong đó, khách hàng có thể thưởng thức cả lẩu và nướng cùng lúc.

Ví dụ

1.

Buffet kiểu lẩu nướng đặc biệt phổ biến ở châu Á, nhưng nhiều nơi khác trên thế giới cũng có hình thức ăn uống này.

Hotpot & grill-styled buffets are especially popular in Asia, but they can also be found in many other parts of the world.

2.

Tiệc tự chọn kiểu lẩu nướng thường có nhiều loại thịt, hải sản, rau và mì.

Hotpot & grill-styled buffets typically offer a wide variety of meats, seafood, vegetables, and noodles.

Ghi chú

Chúng ta cùng học thêm một số cụm từ tiếng Anh nói về Buffet nha! + finger buffet (búp phê nhẹ): tiệc gồm những phần thức ăn nhỏ, riêng lẻ, được trình bày trên muỗng hoặc xiên que, xiên tăm Ví dụ: A finger buffet will be served + buffet breakfast/lunch/supper (búp phê sáng/ trưa/ tối): tiệc tự chọn dùng vào các bữa nào trong ngày Ví dụ: The price includes morning coffee, buffet lunch, and afternoon tea. (GIá này đã bao gồm cà phê sáng, bữa búp phê trưa và trà chiều.) + cold buffet (búp phê nguội): tiệc tự chọn phổ với các món nguội như thịt nguội, phô mai và các loại hạt, quả ăn kèm. Ví dụ: Dinner will be a cold buffet, not a sit-down meal. (Bữa tối sẽ là tiệc búp phê nguội, không phải bữa tối với các món thông thường.)