VIETNAMESE

lầu chuông

tháp chuông, nơi treo chuông

word

ENGLISH

bell tower

  
NOUN

/ˈbɛl ˌtaʊər/

clock tower, steeple

“Lầu chuông” là kiến trúc trong chùa hoặc nhà thờ, nơi đặt chuông để sử dụng trong các nghi lễ.

Ví dụ

1.

Lầu chuông vang vọng tiếng chuông trong các giờ cầu nguyện.

The bell tower resonates with chimes during prayer hours.

2.

Lầu chuông là biểu tượng kiến trúc của sự hòa hợp tâm linh.

Bell towers are architectural symbols of spiritual harmony.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bell tower nhé! check Clock tower – Tháp đồng hồ Phân biệt: Clock tower là một loại tháp có đồng hồ lớn, có thể có chuông hoặc không. Ví dụ: Big Ben is one of the most famous clock towers in the world. (Big Ben là một trong những tháp đồng hồ nổi tiếng nhất thế giới.) check Chapel tower – Tháp nhà nguyện Phân biệt: Chapel tower là một phần của nhà nguyện, thường có chuông nhỏ để gọi tín đồ đến cầu nguyện. Ví dụ: The chapel tower rang every morning for prayer. (Tháp nhà nguyện vang chuông mỗi sáng để gọi cầu nguyện.) check Belfry – Tháp chuông (phần trên của tháp chuông) Phân biệt: Belfry chỉ phần trên cùng của tháp nơi chuông được treo. Ví dụ: The old church’s belfry houses a massive bronze bell. (Tháp chuông của nhà thờ cổ chứa một quả chuông đồng khổng lồ.)