VIETNAMESE

lâu bền

bền lâu, bền bỉ, lâu dài

word

ENGLISH

long-lasting

  
ADJ

/ˌlɔːŋˈlæstɪŋ/

durable, enduring, lasting

Lâu bền là tính từ chỉ đặc tính của sự vật, sự việc có khả năng tồn tại hoặc duy trì trong thời gian dài, có độ bền cao và ổn định.

Ví dụ

1.

Chất liệu này tạo ra sự kết dính lâu bền giữa hai bề mặt.

This material creates a long-lasting bond between the two surfaces.

2.

Tình bạn của họ đã chứng tỏ được sự lâu bền dù khoảng cách địa lý.

Their friendship has proven to be long-lasting despite the distance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của long-lasting nhé! check Durable - Bền Phân biệt: Durable thường dùng cho vật dụng hoặc mối quan hệ, tương đương với long-lasting nhưng thiên về khả năng chịu đựng và độ bền vật lý. Ví dụ: This is a durable material that will last for years. (Đây là vật liệu bền có thể sử dụng nhiều năm.) check Enduring - Lâu dài Phân biệt: Enduring mang sắc thái trang trọng hơn long-lasting, thường dùng cho cảm xúc, giá trị, hoặc ảnh hưởng kéo dài theo thời gian. Ví dụ: Their friendship is deep and enduring. (Tình bạn của họ sâu sắc và lâu dài.) check Sustainable - Bền vững Phân biệt: Sustainable nhấn mạnh khả năng duy trì trong thời gian dài, gần nghĩa với long-lasting nhưng thường dùng trong môi trường, kinh tế, hoặc phát triển tổ chức. Ví dụ: We need a sustainable solution, not a quick fix. (Chúng ta cần một giải pháp bền vững, không phải giải pháp tạm thời.)