VIETNAMESE
lập phương
khối lập phương
ENGLISH
cube
/kjuːb/
geometric cube
"Lập phương" là hình khối ba chiều có sáu mặt vuông bằng nhau và vuông góc với nhau.
Ví dụ
1.
Một lập phương có sáu mặt vuông bằng nhau.
A cube has six equal square faces.
2.
Lập phương thường được sử dụng trong các bài toán hình học.
Cubes are commonly used in geometry problems.
Ghi chú
Từ Cube là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Cube nhé!
Nghĩa 1: Lũy thừa ba
Ví dụ:
To cube a number, multiply it by itself twice.
(Để lũy thừa ba một số, nhân nó với chính nó hai lần.)
Nghĩa 2: Miếng cắt hình lập phương
Ví dụ:
The recipe calls for diced chicken cubes.
(Công thức yêu cầu cắt thịt gà thành miếng hình lập phương.)
Nghĩa 3: Không gian làm việc nhỏ
Ví dụ:
Employees work in individual cubes in the office.
(Nhân viên làm việc trong các không gian làm việc nhỏ tại văn phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết