VIETNAMESE

Lão giáo

Đạo giáo, Học thuyết Lão Tử

word

ENGLISH

Taoism

  
NOUN

/ˈtaʊɪzəm/

Daoism, Taoist Philosophy

“Lão giáo” là một tôn giáo hoặc triết lý dựa trên những lời dạy của Lão Tử, thường được gọi là Đạo giáo.

Ví dụ

1.

Lão giáo nhấn mạnh sự hòa hợp với thiên nhiên và sự bình yên nội tâm.

Taoism emphasizes harmony with nature and inner peace.

2.

Lão giáo là một trong những truyền thống triết học lớn ở Đông Á.

Taoism is one of the major philosophical traditions in East Asia.

Ghi chú

Từ Taoism là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực tôn giáo và triết học cổ đại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Daoism - Đạo giáo Ví dụ: Daoism emphasizes living in harmony with the Tao. (Đạo giáo nhấn mạnh việc sống hòa hợp với Đạo.) check Taoist Philosophy - Triết lý Đạo giáo Ví dụ: Taoist philosophy teaches the value of simplicity and naturalness. (Triết lý Đạo giáo dạy về giá trị của sự giản dị và tự nhiên.) check Lao Tzu’s Teachings - Những lời dạy của Lão Tử Ví dụ: Lao Tzu’s teachings are compiled in the Tao Te Ching. (Những lời dạy của Lão Tử được tập hợp trong tác phẩm Đạo Đức Kinh.)