VIETNAMESE

ngăn đá tủ lạnh

ngăn đông, ngăn bảo quản lạnh

word

ENGLISH

Freezer compartment

  
NOUN

/ˈfriːzər kəmˈpɑːtmənt/

freezer section

“Ngăn đá tủ lạnh” là khu vực lạnh trong tủ lạnh dùng để bảo quản thực phẩm đông lạnh.

Ví dụ

1.

Ngăn đá tủ lạnh đầy thức ăn đông lạnh.

The freezer compartment is full of frozen food.

2.

Ngăn đá tủ lạnh đầy thức ăn đông lạnh.

The freezer compartment is full of frozen food.

Ghi chú

Compartment là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của compartment nhé! check Nghĩa 1: Khoang Ví dụ: The train has a special compartment for luggage. (Xe lửa có một khoang đặc biệt để hành lý.) check Nghĩa 2: Khu vực, phòng nhỏ Ví dụ: Each passenger was assigned a compartment on the ship. (Mỗi hành khách được phân công một phòng nhỏ trên tàu.)