VIETNAMESE

Lãnh chúa

Chúa đất, Quý tộc phong kiến

word

ENGLISH

Feudal Lord

  
NOUN

/ˈfjuːdəl lɔːd/

Landowner, Noble Ruler

“Lãnh chúa” là người cai trị một vùng đất lớn trong hệ thống phong kiến.

Ví dụ

1.

Lãnh chúa cai trị vùng đất với quyền lực tuyệt đối.

The feudal lord ruled the territory with absolute authority.

2.

Các ghi chép lịch sử thường mô tả lãnh chúa vừa là người bảo vệ vừa là kẻ áp bức.

Historical accounts often depict feudal lords as both protectors and oppressors.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Feudal Lord nhé! check Overlord - Chúa tể Phân biệt: Overlord nhấn mạnh vào quyền lực tối cao của người cai trị trong hệ thống phong kiến. Ví dụ: The overlord controlled several territories under his rule. (Chúa tể kiểm soát nhiều lãnh thổ dưới quyền của mình.) check Landowner - Chủ đất Phân biệt: Landowner nhấn mạnh vào quyền sở hữu đất đai, thường gắn liền với quyền lực phong kiến. Ví dụ: The landowner collected taxes from peasants living on his estate. (Chủ đất thu thuế từ những người nông dân sống trên điền trang của ông ta.) check Baron - Nam tước Phân biệt: Baron là một tước hiệu cụ thể trong hệ thống phong kiến, thường liên quan đến quyền lực địa phương. Ví dụ: The baron was responsible for maintaining order in his region. (Nam tước chịu trách nhiệm duy trì trật tự trong khu vực của mình.)