VIETNAMESE

lăng quăng

ấu trùng muỗi

word

ENGLISH

mosquito larva

  
NOUN

/məˈskiːtoʊ ˈlɑrvə/

larva, nymph

“Lăng quăng” là ấu trùng của muỗi, thường thấy trong nước tù đọng.

Ví dụ

1.

Lăng quăng thường được tìm thấy trong nước tù đọng.

Mosquito larvae are commonly found in stagnant water.

2.

Nước tù đọng là môi trường lý tưởng để lăng quăng phát triển.

Stagnant water is ideal for mosquito larva to thrive.

Ghi chú

Từ Mosquito larva là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Insect – Côn trùng Ví dụ: Mosquito larvae are the early stages of the insect before it becomes an adult mosquito. (Larva muỗi là giai đoạn đầu của côn trùng trước khi chúng trở thành muỗi trưởng thành.) check Egg – Trứng Ví dụ: The mosquito larva hatches from an egg laid in stagnant water. (Larva muỗi nở ra từ trứng được đẻ trong nước tù đọng.) check Pupa – Ấu trùng Ví dụ: After the larva stage, the mosquito develops into a pupa before becoming an adult. (Sau giai đoạn larva, muỗi phát triển thành ấu trùng trước khi trở thành con trưởng thành.)