VIETNAMESE

lắng lọc

carbonic acid gas

word

ENGLISH

sedimentation and filtration

  
NOUN

/ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/

Khí CO2 là một loại khí không màu, được tạo ra từ quá trình hô hấp và đốt cháy.

Ví dụ

1.

Cây hấp thụ khí CO2 để quang hợp.

Plants absorb carbon dioxide for photosynthesis.

2.

Khí CO2 dư thừa góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu.

Excess carbon dioxide contributes to global warming.

Ghi chú

Từ Lắng lọc là một từ vựng thuộc lĩnh vực xử lý nước và môi trường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sedimentation – Lắng cặn Ví dụ: Sedimentation tanks are used in water treatment plants. (Các bể lắng cặn được sử dụng trong các nhà máy xử lý nước.) check Filtration – Lọc Ví dụ: Filtration systems remove impurities from drinking water. (Hệ thống lọc loại bỏ tạp chất khỏi nước uống.) check Coagulation – Đông tụ Ví dụ: Coagulation is a key step in the water treatment process. (Đông tụ là bước quan trọng trong quá trình xử lý nước.)