VIETNAMESE
lặn lội
đi vất vả, đi khó khăn
ENGLISH
travel far and hard
/ˈtrævəl fɑr ænd hɑrd/
Lặn lội là động từ có nghĩa là đi đường xa và vất vả, thường là trong điều kiện khó khăn để tới một nơi.
Ví dụ
1.
Để tìm hiểu nền văn hóa mới, nhiều người thích lặn lội.
To explore new cultures, some people prefer to travel far and hard.
2.
Lặn lội có thể đưa đến các trải nghiệm văn hóa độc đáo và đậm đà.
Traveling far and hard can lead to unique and enriching cultural experiences.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ travel nhé!
Travel (noun) – Chuyến đi
Ví dụ: Their travel to Europe was unforgettable.
(Chuyến đi của họ đến Châu Âu thật không thể quên.)
Traveler (noun) – Người du hành
Ví dụ: The traveler took many pictures of the ancient ruins.
(Người du hành đã chụp rất nhiều ảnh về những tàn tích cổ.)
Traveling (verb) – Đi lại
Ví dụ: She is traveling to meet her family in another city.
(Cô ấy đang đi gặp gia đình mình ở một thành phố khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết