VIETNAMESE
đầu lân
mặt lân, đầu múa lân
ENGLISH
lion head
/laɪən ˈhɛd/
lion mask, festival lion
"Đầu lân" là hình tượng đầu lân được sử dụng trong múa lân, thường xuất hiện trong các lễ hội truyền thống.
Ví dụ
1.
Đầu lân được chế tác với màu sắc và thiết kế rực rỡ.
The lion head is crafted with vibrant colors and designs.
2.
Múa lân với đầu lân rất phổ biến trong dịp Tết Nguyên Đán.
Lion dances featuring lion heads are popular during Lunar New Year.
Ghi chú
Từ Đầu lân là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa truyền thống và nghệ thuật biểu diễn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các yếu tố liên quan đến múa lân nhé!
Lion Dance - Múa lân
Ví dụ: The Lion Dance is performed to bring good luck and drive away evil spirits.
(Múa lân được biểu diễn để mang lại may mắn và xua đuổi tà khí.)
Dragon Dance - Múa rồng
Ví dụ: The Dragon Dance requires many performers working together in harmony.
(Múa rồng đòi hỏi nhiều nghệ sĩ phối hợp cùng nhau nhịp nhàng.)
Traditional Festive Mask - Mặt nạ lễ hội truyền thống
Ví dụ: Performers wear traditional festive masks during the Lion Dance.
(Các nghệ sĩ đeo mặt nạ lễ hội truyền thống trong màn múa lân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết