VIETNAMESE

lân tinh

bột phát quang

word

ENGLISH

phosphor

  
NOUN

/ˈfɒs.fər/

luminous material

Lân tinh dùng để chỉ chất có khả năng phát quang, thường chứa thành phần phosphorous (phốt pho) và được sử dụng trong các ứng dụng như đèn huỳnh quang, màn hình TV, hoặc các thiết bị phát sáng.

Ví dụ

1.

Lớp lân tinh trên bóng đèn tạo ra ánh sáng rực rỡ.

The phosphor coating on the bulb produced a bright light.

2.

Lân tinh rất quan trọng trong hệ thống chiếu sáng huỳnh quang.

Phosphor is essential in fluorescent lighting systems.

Ghi chú

Từ Phosphor là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật lý và hóa học, dùng để chỉ các chất phát quang. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Phosphorescence – Lân quang Ví dụ: Phosphorescence can be observed in glow-in-the-dark materials. (Hiện tượng lân quang có thể được quan sát thấy ở các vật liệu phát sáng trong bóng tối.) check Fluorescence – Phát sáng huỳnh quang Ví dụ: The fluorescence of the material made it visible in low light. (Sự phát sáng huỳnh quang của vật liệu giúp nó dễ nhìn thấy trong ánh sáng yếu.) check Luminescence – Phát sáng Ví dụ: Luminescence occurs in many biological organisms like jellyfish. (Hiện tượng phát sáng xảy ra ở nhiều sinh vật sống như sứa.)