VIETNAMESE

lân tinh

trời âm u

word

ENGLISH

phosphor

  
PHRASE

/ˈklaʊdi skaɪ/

overcast sky

Trời nhiều mây là trạng thái bầu trời bị che phủ phần lớn bởi mây.

Ví dụ

1.

Trời nhiều mây báo hiệu một cơn bão sắp đến.

The cloudy sky signaled a coming storm.

2.

Mọi người cảm thấy ảm đạm dưới trời nhiều mây.

People felt gloomy under the cloudy sky.

Ghi chú

Từ Phosphor là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật lý và hóa học, dùng để chỉ các chất phát quang. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Phosphorescence – Lân quang Ví dụ: Phosphorescence can be observed in glow-in-the-dark materials. (Hiện tượng lân quang có thể được quan sát thấy ở các vật liệu phát sáng trong bóng tối.) check Fluorescence – Phát sáng huỳnh quang Ví dụ: The fluorescence of the material made it visible in low light. (Sự phát sáng huỳnh quang của vật liệu giúp nó dễ nhìn thấy trong ánh sáng yếu.) check Luminescence – Phát sáng Ví dụ: Luminescence occurs in many biological organisms like jellyfish. (Hiện tượng phát sáng xảy ra ở nhiều sinh vật sống như sứa.)