VIETNAMESE

làn sóng

phong trào

word

ENGLISH

wave

  
NOUN

/weɪv/

movement

Làn sóng là hình ảnh tượng trưng cho phong trào hoặc xu hướng lan rộng trong xã hội.

Ví dụ

1.

Một làn sóng đổi mới tràn qua ngành công nghiệp.

A wave of innovation swept through the industry.

2.

Xu hướng thời trang mới tạo ra một làn sóng hứng thú.

The new fashion trend created a wave of excitement.

Ghi chú

Từ Wave là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Wave nhé! check Nghĩa 1: Sóng nước Ví dụ: The waves crashed against the shore. (Những con sóng vỗ vào bờ biển.) check Nghĩa 2: Làn sóng (phong trào hoặc xu hướng xã hội) Ví dụ: A wave of enthusiasm spread through the crowd. (Một làn sóng phấn khích lan tỏa qua đám đông.) check Nghĩa 3: Sự vẫy tay (để chào hoặc ra hiệu) Ví dụ: She waved at her friends across the street. (Cô ấy vẫy tay với bạn bè bên kia đường.) check Nghĩa 4: Gợn tóc (mái tóc uốn gợn sóng tự nhiên hoặc tạo kiểu) Ví dụ: Her hair had natural waves after drying. (Tóc cô ấy có những gợn sóng tự nhiên sau khi khô.) check Nghĩa 5: Sóng điện từ hoặc âm thanh Ví dụ: Radio waves are used to transmit signals. (Sóng radio được sử dụng để truyền tín hiệu.) check Nghĩa 6: Làn sóng nhiệt hoặc cảm xúc mạnh Ví dụ: A wave of heat hit them as they entered the desert. (Một làn sóng nhiệt ập vào họ khi bước vào sa mạc.) check Nghĩa 7: Đợt tấn công hoặc lượt tiến công liên tiếp Ví dụ: The soldiers faced wave after wave of enemy attacks. (Những người lính đối mặt với từng đợt tấn công của kẻ thù.)