VIETNAMESE
làn sóng tẩy chay
phong trào tẩy chay, sự cự tuyệt
ENGLISH
wave of boycott
/weɪv ʌv ˈbɔɪˌkɒt/
mass rejection, collective boycott
Từ “làn sóng tẩy chay” diễn đạt sự từ chối hoặc không chấp nhận một cá nhân, tổ chức hoặc sản phẩm.
Ví dụ
1.
Công ty đối mặt với một làn sóng tẩy chay sau vụ bê bối.
The company faced a wave of boycott after the scandal.
2.
Thương hiệu đang chật vật để phục hồi sau làn sóng tẩy chay.
The brand is struggling to recover from the wave of boycott.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ boycott khi nói hoặc viết nhé!
call for a boycott – kêu gọi tẩy chay
Ví dụ:
Activists called for a boycott of the company’s products.
(Các nhà hoạt động kêu gọi tẩy chay sản phẩm của công ty.)
join a boycott – tham gia tẩy chay
Ví dụ:
Many consumers joined a boycott against unfair labor practices.
(Nhiều người tiêu dùng tham gia tẩy chay chống lại các hoạt động lao động không công bằng.)
organize a boycott – tổ chức tẩy chay
Ví dụ:
They organized a boycott to protest the new policy.
(Họ tổ chức tẩy chay để phản đối chính sách mới.)
face a boycott – đối mặt với tẩy chay
Ví dụ:
The brand faced a boycott after the scandal broke out.
(Thương hiệu đối mặt với tẩy chay sau khi vụ bê bối nổ ra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết