VIETNAMESE

làn sóng phẫn nộ

sự phẫn nộ, cơn giận dữ

word

ENGLISH

wave of outrage

  
NOUN

/weɪv ʌv ˈaʊtˌreɪʤ/

fury, mass indignation

Từ “làn sóng phẫn nộ” diễn đạt sự tức giận hoặc phản ứng mạnh mẽ từ cộng đồng.

Ví dụ

1.

Video đã kích hoạt một làn sóng phẫn nộ từ khán giả.

The video triggered a wave of outrage among viewers.

2.

Một làn sóng phẫn nộ bùng lên sau sự đối xử bất công.

A wave of outrage erupted after the unfair treatment.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ outrage khi nói hoặc viết nhé! check Public outrage – sự phẫn nộ của công chúng Ví dụ: The scandal sparked public outrage nationwide. (Vụ bê bối đã gây ra sự phẫn nộ trong toàn quốc) check Express outrage – bày tỏ sự phẫn nộ Ví dụ: Citizens expressed outrage over the corruption case. (Người dân đã bày tỏ sự phẫn nộ trước vụ tham nhũng) check Cause outrage – gây ra sự phẫn nộ Ví dụ: The offensive statement caused outrage across the media. (Phát ngôn xúc phạm đã gây ra sự phẫn nộ trên khắp truyền thông) check Outrage over injustice – phẫn nộ vì bất công Ví dụ: The video led to outrage over injustice and discrimination. (Đoạn video dẫn đến làn sóng phẫn nộ vì bất công và phân biệt đối xử)