VIETNAMESE

lần sau

dịp sau, lần tới

word

ENGLISH

next time

  
PHRASE

/nekst taɪm/

-

Lần sau là từ chỉ thời điểm hoặc dịp tiếp theo trong tương lai.

Ví dụ

1.

Lần sau, tôi sẽ đến sớm hơn.

Next time, I'll arrive earlier.

2.

Lần sau bạn đến, hãy đem gia đình theo.

Next time you visit, bring your family.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của next time nhé! check On another occasion - Vào dịp khác Phân biệt: On another occasion là cách diễn đạt trang trọng hơn next time, thường dùng trong văn viết hoặc giao tiếp lịch sự. Ví dụ: I’ll tell you the story on another occasion. (Tôi sẽ kể bạn nghe chuyện đó vào dịp khác.) check In the future - Trong tương lai Phân biệt: In the future có nghĩa rộng hơn next time, nhưng vẫn dùng được khi nói đến một lần kế tiếp chưa xác định cụ thể. Ví dụ: We should avoid this mistake in the future. (Chúng ta nên tránh lỗi này trong tương lai.) check Another time - Lần khác Phân biệt: Another time tương đương next time nhưng thiên về gợi ý trì hoãn hoặc hẹn lại. Ví dụ: Let’s do this another time – I’m tired today. (Mình để hôm khác làm nhé – hôm nay mệt quá.)