VIETNAMESE
không có lần sau
không tái diễn, không có lần nữa
ENGLISH
no next time
/noʊ nɛkst taɪm/
no repeats, no second chance
Từ “không có lần sau” là cách nói nhấn mạnh rằng điều gì đó sẽ không được lặp lại.
Ví dụ
1.
Không có lần sau cho hành vi như thế.
There’s no next time for such behavior.
2.
Anh ấy cảnh báo họ rằng sẽ không có lần sau.
He warned them that there would be no next time.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của no next time (không có lần sau) nhé!
Once and for all – Một lần là đủ
Phân biệt:
Once and for all là thành ngữ đồng nghĩa với no next time, thể hiện sự dứt khoát.
Ví dụ:
This ends here once and for all.
(Chuyện này kết thúc tại đây, không có lần sau.)
No second chance – Không có cơ hội thứ hai
Phân biệt:
No second chance là cụm mạnh mẽ, tương đương với no next time trong cảnh báo hoặc răn đe.
Ví dụ:
There’s no second chance in this competition.
(Cuộc thi này không có cơ hội lần hai.)
Final – Cuối cùng
Phân biệt:
Final là từ đơn giản, biểu thị sự kết thúc, gần nghĩa với no next time trong ngữ cảnh dứt điểm.
Ví dụ:
This is my final offer.
(Đây là đề nghị cuối cùng của tôi.)
Never again – Không bao giờ nữa
Phân biệt:
Never again là thành ngữ nhấn mạnh không lặp lại, đồng nghĩa cảm xúc với no next time.
Ví dụ:
Never again will I trust them.
(Sẽ không bao giờ có lần sau tôi tin họ nữa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết