VIETNAMESE

lần hồi

dần dà

word

ENGLISH

bit by bit

  
PHRASE

/bɪt baɪ bɪt/

gradually

Lần hồi là sống qua ngày, kiếm sống dần dà theo thời gian, thường được sử dụng trong bối cảnh gian khó.

Ví dụ

1.

Anh ấy lần hồi kiếm ăn qua ngày.

He earns a living bit by bit through hard work.

2.

Họ lần hồi nuôi nhau qua những ngày khó khăn.

They rebuilt their life bit by bit after hard time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bit by bit nhé! check Gradually - Dần dần Phân biệt: Gradually đồng nghĩa với bit by bit, nhấn mạnh sự tiến triển theo từng bước nhỏ và đều đặn theo thời gian. Ví dụ: He gradually adapted to the new environment. (Anh ấy dần dần thích nghi với môi trường mới.) check Step by step - Từng bước một Phân biệt: Step by step mang tính cụ thể và hướng dẫn hơn bit by bit, nhấn mạnh tiến trình có trình tự rõ ràng. Ví dụ: Let’s solve the problem step by step. (Hãy giải quyết vấn đề này từng bước một.) check Piece by piece - Từng mảnh một Phân biệt: Piece by piece nhấn mạnh vào việc lắp ghép hoặc hoàn thiện dần từng phần, tương tự bit by bit nhưng thiên về vật chất hoặc cấu trúc. Ví dụ: The puzzle came together piece by piece. (Bức tranh ghép dần hoàn thiện từng mảnh một.)