VIETNAMESE

Chuyến giao hàng

Lần giao hàng, Chuyến vận chuyển

word

ENGLISH

Delivery Trip

  
NOUN

/dɪˈlɪvəri trɪp/

Shipment Journey, Cargo Dispatch

“Chuyến giao hàng” là việc vận chuyển hàng hóa đến khách hàng hoặc địa điểm được chỉ định.

Ví dụ

1.

Chuyến giao hàng đã được hoàn thành trước thời hạn.

The delivery trip was completed ahead of schedule.

2.

Mỗi chuyến giao hàng cần được lập kế hoạch cẩn thận để đạt hiệu quả.

Each delivery trip requires careful planning for efficiency.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Delivery Trip nhé! check Shipping Run – Chuyến vận chuyển Phân biệt: Shipping Run thường dùng để chỉ một chu kỳ vận chuyển hàng hóa lặp đi lặp lại. Ví dụ: The shipping run is scheduled every Monday and Thursday. (Chuyến vận chuyển được lên lịch vào mỗi thứ Hai và thứ Năm.) check Courier Journey – Hành trình giao hàng Phân biệt: Courier Journey nhấn mạnh vào hành trình của người giao hàng hoặc công ty vận chuyển. Ví dụ: The courier journey covered multiple delivery locations. (Hành trình giao hàng bao gồm nhiều địa điểm giao.) check Freight Delivery – Giao hàng hóa Phân biệt: Freight Delivery thường liên quan đến việc giao các lô hàng lớn hoặc vận tải hàng hóa. Ví dụ: The freight delivery arrived at the warehouse on time. (Hàng hóa đã được giao đến kho đúng thời gian.)