VIETNAMESE

làn đường

phần đường, vệt đường, làn

word

ENGLISH

Lane

  
NOUN

/leɪn/

path, track

"Làn đường" là phần đường dành riêng cho từng loại phương tiện giao thông.

Ví dụ

1.

Chiếc xe giữ đúng làn đường để tránh tai nạn.

The car stayed in its lane to avoid accidents.

2.

Người đi xe đạp có làn đường riêng trên con đường này.

Cyclists have their own lane on this road.

Ghi chú

Lane là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Lane nhé! check Nghĩa 1: Lối đi hẹp hoặc đường nhỏ giữa hai hàng cây hoặc tòa nhà Ví dụ: The narrow lane between the buildings was picturesque. (Lối đi hẹp giữa các tòa nhà rất đẹp.) check Nghĩa 2: Đường bơi trong hồ bơi hoặc đường đua Ví dụ: Each swimmer must stay in their designated lane. (Mỗi vận động viên bơi phải ở trong làn bơi được chỉ định.)