VIETNAMESE

đường lăn gỗ

đường vận chuyển gỗ

word

ENGLISH

Logging road

  
NOUN

/ˈlɒɡɪŋ roʊd/

timber route

"Đường lăn gỗ" là đường dùng để vận chuyển gỗ, thường trong rừng hoặc khu vực khai thác.

Ví dụ

1.

Đường lăn gỗ trở nên lầy lội sau những trận mưa lớn.

The logging road was muddy after heavy rains.

2.

Đường lăn gỗ rất quan trọng cho ngành công nghiệp gỗ.

Logging roads are essential for the timber industry.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Logging khi nói hoặc viết nhé! check Logging road – Đường lăn gỗ Ví dụ: The logging road was used to transport timber from the forest. (Đường lăn gỗ được sử dụng để vận chuyển gỗ từ rừng.) check Timber extraction route – Tuyến đường khai thác gỗ Ví dụ: Logging operations require well-maintained extraction routes. (Hoạt động khai thác gỗ cần các tuyến đường khai thác được bảo trì tốt.) check Forestry path – Đường lâm nghiệp Ví dụ: Forestry paths are often created for logging purposes. (Các con đường lâm nghiệp thường được tạo ra để khai thác gỗ.)