VIETNAMESE
làn đường ô tô
đường ô tô
ENGLISH
Car lane
/kɑːr leɪn/
driving lane
"Làn đường ô tô" là phần đường dành riêng cho ô tô di chuyển.
Ví dụ
1.
Hãy đi trong làn đường ô tô vào giờ cao điểm.
Please stay in the car lane during peak hours.
2.
Làn đường ô tô sáng nay rất đông đúc.
The car lane was heavily congested this morning.
Ghi chú
Lane là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Lane nhé!
Nghĩa 1: Lối đi hẹp hoặc đường nhỏ giữa hai hàng cây hoặc tòa nhà
Ví dụ:
The narrow lane between the buildings was picturesque.
(Lối đi hẹp giữa các tòa nhà rất đẹp.)
Nghĩa 2: Đường bơi trong hồ bơi hoặc đường đua
Ví dụ:
Each swimmer must stay in their designated lane.
(Mỗi vận động viên bơi phải ở trong làn bơi được chỉ định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết