VIETNAMESE

đường ổ gà

đường lỗ, đường hư hỏng

word

ENGLISH

Pothole road

  
NOUN

/ˈpɒthoʊl roʊd/

bumpy road

"Đường ổ gà" là con đường có nhiều lỗ hoặc chỗ bị lõm trên mặt đường.

Ví dụ

1.

Đường ổ gà làm việc lái xe không thoải mái.

The pothole road made driving uncomfortable.

2.

Sửa chữa được lên kế hoạch cho đường ổ gà vào tháng tới.

Repairs are planned for the pothole road next month.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pothole road nhé! check Bumpy road – Đường gập ghềnh Phân biệt: Bumpy road bao gồm cả đường có ổ gà và các đoạn không bằng phẳng. Ví dụ: Driving on a bumpy road requires extra caution. (Lái xe trên đường gập ghềnh cần thận trọng hơn.) check Damaged road – Đường hư hỏng Phân biệt: Damaged road ám chỉ các vấn đề tổng quát hơn về chất lượng đường, không chỉ ổ gà. Ví dụ: The damaged road slowed down traffic significantly. (Đường hư hỏng làm chậm đáng kể giao thông.) check Road with potholes – Đường có ổ gà Phân biệt: Đây là cách diễn đạt thông thường, trực tiếp. Ví dụ: The road with potholes made cycling difficult. (Đường có ổ gà khiến việc đi xe đạp trở nên khó khăn.)