VIETNAMESE
lần đầu gặp nhau
lần đầu gặp mặt, lần đầu gặp gỡ, lần gặp đầu tiên
ENGLISH
first meeting
/fɜːst ˈmiːtɪŋ/
initial meeting, first encounter
Lần đầu gặp nhau là thời điểm hai hoặc nhiều người gặp và nhìn thấy nhau lần đầu tiên.
Ví dụ
1.
Lần đầu gặp nhau ở quán cà phê đã dẫn đến một mối quan hệ đẹp giữa họ.
Their first meeting at the coffee shop led to a beautiful relationship.
2.
Sự ngượng ngùng của lần đầu gặp nhau nhanh chóng biến thành tiếng cười thoải mái.
The awkwardness of their first meeting soon turned into comfortable laughter.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ meeting khi nói hoặc viết nhé!
Schedule a meeting – lên lịch cuộc họp
Ví dụ:
Let’s schedule a meeting to discuss the new plan.
(Hãy lên lịch một cuộc họp để bàn về kế hoạch mới.)
Attend a meeting – tham dự cuộc họp
Ví dụ:
She couldn’t attend the meeting due to illness.
(Cô ấy không thể tham dự cuộc họp vì bị ốm.)
Cancel a meeting – hủy cuộc họp
Ví dụ:
We had to cancel the meeting because of bad weather.
(Chúng tôi phải hủy cuộc họp vì thời tiết xấu.)
Productive meeting – cuộc họp hiệu quả
Ví dụ:
That was a very productive meeting with clear outcomes.
(Đó là một cuộc họp rất hiệu quả với kết quả rõ ràng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết