VIETNAMESE

giết lẫn nhau

tiêu diệt lẫn nhau

word

ENGLISH

mutual killing

  
PHRASE

/ˈmjuː.tʃu.əl ˈkɪl.ɪŋ/

reciprocal killing

“Giết lẫn nhau” là hành động các bên hủy diệt lẫn nhau.

Ví dụ

1.

Chiến tranh đã dẫn đến giết lẫn nhau giữa các phe phái.

The war led to mutual killing among the factions.

2.

Họ giết lẫn nhau trong cuộc xung đột.

They engaged in mutual killing during the conflict.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mutual killing nhé! check Reciprocal violence – Bạo lực hai chiều Phân biệt: Reciprocal violence mô tả sự tấn công lẫn nhau giữa hai bên, tương đương mutual killing trong xung đột đối đầu. Ví dụ: The civil war led to years of reciprocal violence. (Cuộc nội chiến đã dẫn đến nhiều năm bạo lực hai chiều.) check Deadly conflict – Xung đột chết người Phân biệt: Deadly conflict là cách nói nhấn mạnh tính chất đẫm máu của cuộc chiến giữa hai bên, gần nghĩa với mutual killing. Ví dụ: The region was torn apart by deadly conflict. (Khu vực bị tàn phá bởi xung đột chết người.) check Mutual slaughter – Cuộc tàn sát lẫn nhau Phân biệt: Mutual slaughter là cách diễn đạt mạnh hơn, mô tả hành động giết chóc hai chiều trên diện rộng — đồng nghĩa nâng cao với mutual killing. Ví dụ: The battle turned into a mutual slaughter. (Trận chiến biến thành một cuộc tàn sát lẫn nhau.)