VIETNAMESE
kính cẩn
tôn kính
ENGLISH
respectful
/rɪˈspɛktfəl/
reverent
Kính cẩn là thái độ kính trọng được thể hiện bằng điệu bộ, cử chỉ, nét mặt rất nghiêm trang.
Ví dụ
1.
Nhân viên luôn giao tiếp với cấp trên của mình một cách kính cẩn, sử dụng ngôn ngữ và cách diễn đạt chính xác.
The employee always addresses his supervisor in a respectful manner, using proper language and tone.
2.
Hành vi kính cẩn của học sinh đối với bạn học và giáo viên đã nhận được sự ngưỡng mộ từ cả trường.
The student's respectful behavior towards her classmates and teachers earned her the admiration of the entire school community.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu cách dùng respectful khi nói hoặc viết nhé!
Be respectful of someone/something - Kính cẩn tôn trọng ai đó hoặc điều gì đó
Ví dụ:
Always be respectful of other people's opinions.
(Luôn kính cẩn tôn trọng ý kiến của người khác.)
Speak in a respectful tone - Nói bằng giọng điệu kính cẩn
Ví dụ:
He spoke in a respectful tone to the elderly.
(Anh ấy nói chuyện với người lớn tuổi bằng giọng điệu kính cẩn.)
Remain respectful - Giữ sự kính cẩn
Ví dụ:
Even during heated debates, it's important to remain respectful.
(Ngay cả trong những cuộc tranh luận gay gắt, điều quan trọng là vẫn giữ sự kính cẩn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết