VIETNAMESE

Cường độ cao

độ mạnh cao

word

ENGLISH

high intensity

  
PHRASE

/haɪ ɪnˈtɛn.sɪti/

Cường độ cao chỉ mức độ mạnh hoặc dồi dào của một hiện tượng, có thể áp dụng cho ánh sáng, âm thanh, hay các hoạt động thể chất.

Ví dụ

1.

Cường độ cao của bài tập đã đốt cháy nhiều calo.

The high intensity workout burned a significant number of calories.

2.

Ánh sáng cường độ cao là yếu tố quan trọng trong nhiếp ảnh chuyên nghiệp.

High intensity lighting is crucial in professional photography.

Ghi chú

Cường độ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cường độ nhé! check Nghĩa 1: Độ mạnh của ánh sáng, âm thanh hoặc các dạng năng lượng khác Tiếng Anh: High intensity Ví dụ: The stadium lights have high intensity to illuminate the entire field. (Đèn sân vận động có cường độ cao để chiếu sáng toàn bộ sân.) check Nghĩa 2: Mức độ mạnh mẽ của một hoạt động hoặc tác động nào đó Tiếng Anh: Strength Ví dụ: The athlete trains at high strength levels to improve performance. (Vận động viên tập luyện ở cường độ cao để nâng cao thành tích.) check Nghĩa 3: Độ bền hoặc khả năng chịu lực của vật liệu Tiếng Anh: Tensile strength Ví dụ: This steel has high tensile strength, making it ideal for construction. (Thép này có cường độ chịu kéo cao, rất phù hợp cho xây dựng.)