VIETNAMESE

làm việc trực tiếp

ENGLISH

work on-site

  
VERB

/wɜrk ɑn-saɪt/

work in person, work face-to-face

Làm việc trực tiếp là có mặt tại nơi làm việc như văn phòng, công trường, cửa hàng,... đồng thời tương tác trực tiếp với đồng nghiệp, cấp trên và khách hàng.

Ví dụ

1.

Kỹ sư trưởng yêu cầu tất cả các kỹ sư làm việc trực tiếp tại công trường để theo dõi tiến độ xây dựng.

The chief engineer requires all engineers to work on-site at the construction site to monitor construction progress.

2.

Công ty khuyến khích nhân viên làm việc trực tiếp với khách hàng để xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn.

The company encourages employees to work on-site with clients to build stronger relationships.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt work on-site work face-to-face nha! - Work on-site (làm việc trực tiếp tại chỗ): làm việc tại địa điểm cụ thể, thường là nơi mà công ty hoặc tổ chức đặt trụ sở hoặc văn phòng. Ví dụ: Our team members are required to work on-site to ensure efficient collaboration and access to resources. (Các thành viên trong nhóm của chúng tôi được yêu cầu làm việc trực tiếp tại chỗ để đảm bảo sự hợp tác hiệu quả và tiếp cận tài nguyên.) - Work face-to-face (làm việc đối mặt trực tiếp): làm việc trực tiếp và gặp gỡ mặt đối mặt với người khác trong quá trình làm việc, không nhất thiết phải là tại nơi làm việc mà có thể ở bất kỳ địa điểm nào thuận tiện cho đôi bên. Ví dụ: Despite the convenience of virtual meetings, sometimes it's necessary to work face-to-face for better communication and understanding. (Mặc dù cuộc họp trực tuyến rất tiện lợi, đôi khi vẫn cần thiết phải làm việc đối mặt trực tiếp để giao tiếp và hiểu rõ hơn.)