VIETNAMESE

làm việc theo nhóm

làm việc nhóm

word

ENGLISH

work in groups

  
PHRASE

/wɜrk ɪn ɡrups/

teamwork, groupwork

Làm việc theo nhóm là cụm từ chỉ việc một nhóm người hợp tác và cùng làm việc để đạt được mục tiêu chung hoặc hoàn thành một dự án cụ thể.

Ví dụ

1.

Học sinh được khuyến khích làm việc theo nhóm cho các dự án.

Students are encouraged to work in groups on projects.

2.

Học cách làm việc theo nhóm sẽ giúp tăng kỹ năng phối hợp và làm việc nhóm.

Learning to work in groups fosters collaboration and teamwork skills.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của work in groups nhé! check Collaborate – Hợp tác Phân biệt: Collaborate mang nghĩa làm việc cùng nhau một cách tích cực — tương đương với work in groups. Ví dụ: The students collaborated on a group presentation. (Các sinh viên đã hợp tác trong một bài thuyết trình nhóm.) check Team up – Kết hợp thành nhóm Phân biệt: Team up là cách nói thân mật, phổ biến trong hội thoại — gần nghĩa với work in groups. Ví dụ: They teamed up to complete the project. (Họ kết hợp thành nhóm để hoàn thành dự án.) check Cooperate – Phối hợp Phân biệt: Cooperate nhấn mạnh sự phối hợp nhịp nhàng trong nhóm — tương đương với work in groups. Ví dụ: We need to cooperate to meet the deadline. (Chúng ta cần phối hợp để kịp hạn chót.)