VIETNAMESE

làm việc một cách khoa học

word

ENGLISH

work systematically

  
PHRASE

/wɜrk ˌsɪstəˈmætɪkli/

work in a research-oriented manner, work with a scientific mindset

Làm việc một cách khoa học là cụm từ mô tả phong cáchlàm việc một cách có hệ thống, logic, dựa trên cơ sở khoa học, sử dụng các phương pháp và công cụ phù hợp để đạt được hiệu quả cao nhất.

Ví dụ

1.

Để đạt đến thành công, điều quan trọng là làm việc một cách khoa học.

To achieve success, it's crucial to work systematically towards your goals.

2.

Các doanh nhân thường làm việc một cách khoa học để xây dựng được các doanh nghiệp thành công.

Entrepreneurs often work systematically to build successful businesses.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của work systematically nhé! check Work methodically – Làm việc có phương pháp Phân biệt: Work methodically là cách nói gần gũi và tương đương với work systematically. Ví dụ: She works methodically to ensure every detail is perfect. (Cô ấy làm việc có phương pháp để đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo.) check Follow a process – Tuân theo quy trình Phân biệt: Follow a process mô tả cách làm việc theo từng bước rõ ràng — gần nghĩa với work systematically. Ví dụ: Engineers must follow a process when testing products. (Kỹ sư phải làm việc theo quy trình khi kiểm tra sản phẩm.) check Work in an organized way – Làm việc có tổ chức Phân biệt: Work in an organized way là cách nói rõ ràng, thân thiện — tương đương với work systematically. Ví dụ: He works in an organized way to handle multiple tasks. (Anh ấy làm việc có tổ chức để xử lý nhiều việc cùng lúc.)