VIETNAMESE
làm việc một cách đối phó
làm cho có lệ, làm lấy lệ
ENGLISH
work half-heartedly
/wɜrk hæf-ˈhɑrtɪdli/
work in a slipshod manner, work perfunctorily,
Làm việc một cách đối phó là thực hiện hoặc xử lý công việc một cách hời hợt, chỉ làm để có kết quả mà không quan tâm đến chất lượng công việc.
Ví dụ
1.
Không làm việc một cách đối phó với các công việc quan trọng là điều rất cần thiết.
It's important not to work half-heartedly on important tasks.
2.
Thành công sẽ nhanh tới khi bạn tiếp cận thử thách một cách cẩn trọng và cẩn thận thay vì chỉ làm việc một cách đối phó.
Success is more likely when you approach challenges wholeheartedly rather than working half-heartedly.
Ghi chú
Từ half-heartedly được tạo từ (half- – một nửa, hearted – có tâm/hết lòng, -ly – trạng từ), dùng để chỉ hành động thiếu nhiệt tình, làm cho có. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ ghép với tiền tố half- nhé!
half-baked – thiếu chín chắn / nửa vời
Ví dụ: That’s a half-baked idea that needs more work.
(Đó là một ý tưởng thiếu chín chắn, cần làm lại nhiều hơn.)
half-finished – làm dở
Ví dụ: The construction site was left half-finished.
(Công trình bị bỏ dở, chỉ xây được một nửa.)
half-truth – nửa sự thật
Ví dụ: He told a half-truth to avoid full responsibility.
(Anh ta nói ra nửa sự thật để né tránh trách nhiệm.)
half-smile – cười nửa miệng
Ví dụ: She gave him a mysterious half-smile.
(Cô ấy cười nửa miệng đầy ẩn ý với anh ta.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết