VIETNAMESE

làm thủ tục thanh toán

xử lý thanh toán

word

ENGLISH

Payment processing

  
NOUN

/ˈpeɪmənt ˈprɒsɛsɪŋ/

transaction handling

“Làm thủ tục thanh toán” là quá trình hoàn thiện các bước cần thiết để thanh toán một khoản tiền.

Ví dụ

1.

Làm thủ tục thanh toán đảm bảo giao dịch an toàn.

Payment processing ensures secure transactions.

2.

Làm thủ tục thanh toán trực tuyến rất tiện lợi.

Online payment processing is convenient.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Payment processing nhé! check Transaction Handling – Xử lý giao dịch Phân biệt: Transaction handling thường ám chỉ toàn bộ quy trình xử lý giao dịch, không chỉ riêng thanh toán. Ví dụ: Transaction handling ensures smooth operations. (Xử lý giao dịch đảm bảo hoạt động trơn tru.) check Billing System – Hệ thống thanh toán Phân biệt: Billing system nhấn mạnh vào phần mềm hoặc quy trình dùng để tạo và quản lý hóa đơn thanh toán. Ví dụ: The billing system automates payment processing. (Hệ thống thanh toán tự động hóa quá trình xử lý thanh toán.) check Remittance Processing – Xử lý chuyển khoản Phân biệt: Remittance processing tập trung vào các giao dịch chuyển tiền quốc tế. Ví dụ: Remittance processing is common in global trade. (Xử lý chuyển khoản phổ biến trong thương mại quốc tế.) check Electronic Payment – Thanh toán điện tử Phân biệt: Electronic payment chỉ các giao dịch thanh toán trực tuyến hoặc thông qua công nghệ số. Ví dụ: Electronic payment is faster than traditional methods. (Thanh toán điện tử nhanh hơn các phương pháp truyền thống.) check Checkout Process – Quy trình thanh toán Phân biệt: Checkout process ám chỉ các bước hoàn thành thanh toán, đặc biệt trong mua sắm trực tuyến. Ví dụ: The checkout process is simple and user-friendly. (Quy trình thanh toán đơn giản và thân thiện với người dùng.)