VIETNAMESE

lâm thời

tạm thời, nhất thời

word

ENGLISH

provisional

  
ADJ

/prəˈvɪʒənəl/

temporary, interim

Lâm thời là tình trạng được thiết lập hoặc được chấp nhận cho thời điểm hiện tại nhưng có thể thay đổi sau này.

Ví dụ

1.

Ủy ban đưa ra quyết định lâm thời trong khi chờ nghiên cứu thêm.

The committee made a provisional decision pending further research.

2.

Họ cung cấp một ngân sách lâm thời cho dự án.

They provided a provisional budget for the project.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của provisional nhé! check Temporary - Tạm thời Phân biệt: Temporary là từ đồng nghĩa phổ biến nhất với provisional, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh đơn giản hơn. Ví dụ: This is a temporary solution until we find something better. (Đây là giải pháp tạm thời cho đến khi tìm được phương án tốt hơn.) check Interim - Tạm quyền, lâm thời Phân biệt: Interim thường dùng trong ngữ cảnh công việc, chức vụ hoặc kế hoạch, tương đương provisional nhưng trang trọng hơn. Ví dụ: An interim manager has been appointed during the transition. (Một quản lý tạm quyền đã được bổ nhiệm trong giai đoạn chuyển tiếp.) check Acting - Tạm thời đảm nhiệm Phân biệt: Acting dùng để chỉ người giữ vai trò lâm thời, đặc biệt trong chức danh, tương đương provisional trong ngữ cảnh nhân sự. Ví dụ: He is the acting director while the board looks for a permanent one. (Anh ấy là giám đốc tạm thời trong khi hội đồng tìm người chính thức.)