VIETNAMESE

ngôi sao sáng

word

ENGLISH

bright star

  
NOUN

/ˈsɪl.ɪ.kə ˈmɪn.ər.əlz/

Khoáng vật thuộc nhóm silica là các khoáng chất có chứa silicon và oxy.

Ví dụ

1.

Thạch anh là một khoáng vật thuộc nhóm silica phổ biến.

Quartz is a common silica mineral.

2.

Khoáng vật thuộc nhóm silica được sử dụng rộng rãi trong sản xuất.

Silica minerals are widely used in manufacturing.

Ghi chú

Từ Star là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Star nhé! check Nghĩa 1: Thiên thể sáng trên bầu trời ban đêm. Ví dụ: The stars twinkled brightly in the clear night sky. (Những ngôi sao lấp lánh rực rỡ trên bầu trời đêm trong vắt.) check Nghĩa 2: Một người nổi tiếng hoặc tài năng vượt trội trong lĩnh vực nào đó, như nghệ thuật, thể thao. Ví dụ: She is a Hollywood star known for her incredible acting. (Cô ấy là một ngôi sao Hollywood nổi tiếng với diễn xuất tuyệt vời.) check Nghĩa 3: Ký hiệu hình ngôi sao dùng trong văn bản hoặc thiết kế. Ví dụ: Mark important points with a star symbol in your notes. (Đánh dấu các điểm quan trọng bằng ký hiệu ngôi sao trong ghi chú của bạn.) check Nghĩa 4: Nhân vật chính hoặc tâm điểm trong một sự kiện, chương trình hoặc buổi biểu diễn. Ví dụ: The child was the star of the school play. (Đứa trẻ là ngôi sao của vở kịch trường học.) check Nghĩa 5: Đánh giá cao hoặc xếp hạng, thường sử dụng biểu tượng ngôi sao. Ví dụ: The hotel received a five-star rating for its excellent service. (Khách sạn nhận được đánh giá năm sao cho dịch vụ xuất sắc.)