VIETNAMESE

làm sáng tỏ

làm rõ, khai sáng

ENGLISH

enlighten

  
NOUN

/ɛnˈlaɪtən/

clarify, shed some light on

Làm sáng tỏ cho ai đó thêm thông tin để học hiểu một sự việc nào đó tốt hơn.

Ví dụ

1.

Cô không làm sáng tỏ cho anh về lai lịch của mình.

She didn't enlighten him about her background.

2.

Anh có thể làm sáng tỏ cho tôi thủ tục mới không?

Can you enlighten the new procedure for me?

Ghi chú

Các động từ được dùng để nói về một luận điểm nào đó trong tiếng Anh:

- mention: đề cập (Where did the author mention his argument in the passage?)

- refer: tham khảo (Please refer to this book for more information.)

- dignify: đề cao (I cannot dignify the statement shown here.)

- clarify: làm rõ (Please help the class clarify your point of view here.)

- enlighten: làm sáng tỏ (Scientists tried their best to enlighten the myth about penguins.)