VIETNAMESE
làm quen
làm cho quen, thích nghi
ENGLISH
acquaint
/əˈkweɪnt/
accustom, adapt, get used to
Làm quen là bắt đầu tiếp xúc để biết hoặc để sử dụng.
Ví dụ
1.
Bảo tàng tổ chức các buổi hội thảo để trẻ em làm quen với thế giới radio.
The museum offers workshops to acquaint children with the world of radio.
2.
Bạn phải làm quen với nhiệm vụ mới của mình thôi.
You have to acquaint to your new assignment.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt một số thường gây nhầm lẫn trong tiếng Anh như acquaint, accustom, greet nha!
- acquaint (làm quen) là bắt đầu tiếp xúc để biết hoặc để sử dụng một thứ gì đó. (The museum offers workshops to acquaint children with the world of radio.- Bảo tàng tổ chức các buổi hội thảo để trẻ em làm quen với thế giới radio.)
- greet (chào hỏi) chỉ việc nói lời chào với ai đó hoặc chào đón họ (He greets me with a smile – Anh ấy chào tôi và nở một nụ cười.)
- accustom (tập cho quen) chỉ việc làm cho tâm lý hoặc thể chất quen một việc gì (She is accustomed to the background music. - Cô ấy đã tập quen được với nhạc nền.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết