VIETNAMESE

làm quen bạn mới

word

ENGLISH

make a new friend

  
PHRASE

/meɪk ə nju frɛnd/

cultivate a new friendship, forge a new frienship

Làm quen bạn mới là tạo dựng mối quan hệ xã hội mới thân thiết giữa 2 hoặc nhiều người dựa trên sự tương đồng về tính cách, sở thích hoặc hoàn cảnh sống.

Ví dụ

1.

Đây là cơ hội tuyệt vời để làm quen bạn mới tại sự kiện kết nối.

It's a great opportunity to make a new friend at the networking event.

2.

Tham gia các câu lạc bộ và hoạt động có thể giúp bạn dễ dàng làm quen bạn mới.

Joining clubs and activities can help you make a new friend easily.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của make a new friend nhé! check Make friends - Kết bạn Phân biệt: Make friends là hành động chung để tạo mối quan hệ bạn bè, không nhất thiết là mới. Ví dụ: It’s easy to make friends when you’re friendly. (Rất dễ kết bạn khi bạn thân thiện.) check Form a friendship - Hình thành tình bạn Phân biệt: Form a friendship có thể chỉ mối quan hệ bạn bè đã được xây dựng qua thời gian. Ví dụ: We formed a strong friendship during our college years. (Chúng tôi đã hình thành một tình bạn vững chắc trong suốt những năm đại học.) check Befriend - Làm bạn với Phân biệt: Befriend có nghĩa là bắt đầu làm bạn với ai đó, thường là với người mà bạn chưa quen biết. Ví dụ: He befriended me the first day we met. (Anh ấy đã làm bạn với tôi ngay ngày đầu chúng tôi gặp nhau.)