VIETNAMESE

Nội trợ

Người làm nội trợ

word

ENGLISH

Homemaker

  
NOUN

/ˈhoʊmˌmeɪ.kɚ/

Housekeeper, Stay-at-home parent

"Nội trợ" là người chuyên làm các công việc nhà như nấu ăn, dọn dẹp và chăm sóc gia đình.

Ví dụ

1.

Cô ấy chọn làm nội trợ để chăm sóc gia đình.

She chose to be a homemaker to take care of her family.

2.

Nhiều người nội trợ quản lý ngân sách gia đình rất hiệu quả.

Many homemakers manage household budgets efficiently.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Homemaker nhé! check Housewife – Người nội trợ nữ Phân biệt: Housewife chỉ người phụ nữ ở nhà làm nội trợ, trong khi homemaker có thể dùng cho cả nam và nữ. Ví dụ: She left her job to become a housewife. (Cô ấy nghỉ việc để trở thành người nội trợ.) check Stay-at-home parent – Bố/mẹ ở nhà chăm sóc gia đình Phân biệt: Stay-at-home parent nhấn mạnh vai trò của cha mẹ trong việc nuôi dạy con cái, trong khi homemaker tập trung vào việc chăm sóc nhà cửa. Ví dụ: He chose to be a stay-at-home parent to take care of their children. (Anh ấy chọn làm cha nội trợ để chăm sóc con cái.) check Housekeeper – Người giúp việc Phân biệt: Housekeeper là người được thuê để dọn dẹp nhà cửa, trong khi homemaker thường chỉ thành viên trong gia đình đảm nhận vai trò nội trợ. Ví dụ: The housekeeper cleans the house twice a week. (Người giúp việc dọn dẹp nhà cửa hai lần một tuần.) check Domestic manager – Người quản lý gia đình Phân biệt: Domestic manager mang sắc thái chuyên nghiệp hơn, dùng để mô tả những người tổ chức và quản lý công việc gia đình một cách có hệ thống. Ví dụ: As a domestic manager, she handles all household responsibilities. (Là một người quản lý gia đình, cô ấy phụ trách toàn bộ công việc nhà.)