VIETNAMESE
ở nhà nội trợ
nội trợ
ENGLISH
Be a homemaker
/bi ə ˈhoʊmmeɪkər/
Stay-at-home parent
Ở nhà nội trợ là hành động ở nhà để chăm sóc gia đình và không đi làm việc ngoài.
Ví dụ
1.
Cô ấy chọn ở nhà nội trợ để chăm sóc con cái.
She chose to be a homemaker to care for her children.
2.
Ở nhà nội trợ là một trách nhiệm toàn thời gian.
Being a homemaker is a full-time responsibility.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Be a homemaker khi nói hoặc viết nhé!
Be a full-time homemaker – Làm nội trợ toàn thời gian
Ví dụ:
She chose to be a full-time homemaker to care for her children.
(Cô ấy chọn làm nội trợ toàn thời gian để chăm sóc con cái.)
Be a homemaker by choice – Làm nội trợ theo ý muốn
Ví dụ:
He became a homemaker by choice after retiring.
(Anh ấy trở thành người nội trợ theo ý muốn sau khi nghỉ hưu.)
Balance being a homemaker and working – Cân bằng giữa làm nội trợ và đi làm
Ví dụ:
It’s challenging to balance being a homemaker and working full-time.
(Việc cân bằng giữa làm nội trợ và làm việc toàn thời gian là một thử thách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết