VIETNAMESE
làm méo mó tinh thần hoặc lời nói
ENGLISH
distort one's mind or words
/dɪˈstɔrt wʌnz maɪnd ɔr wɜrdz/
misconstrue, misinterpret, twist
Làm méo mó tinh thần hoặc lời nói là cụm từ chỉ hành động thay đổi ý nghĩa, khiến nội dung lời nói và suy nghĩ không rõ ràng.
Ví dụ
1.
Các chiến thuật thao túng được thiết kế để làm méo mó tinh thần hoặc lời nói của một người, từ đó kiểm soát suy nghĩ của họ.
The manipulative tactics were designed to distort one's mind or words, thereby controlling their thoughts.
2.
Thuyết âm mưu nhằm mục đích làm méo mó tinh thần hoặc lời nói của một người để tạo ra sự sợ hãi.
The conspiracy theory aimed to distort one's mind or words to create fear.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Distort one’s mind or words (làm méo mó tinh thần hoặc lời nói) nhé!
Twist one’s thoughts or speech - Bóp méo suy nghĩ hoặc lời nói
Phân biệt:
Twist mang nghĩa bóp méo sự thật hoặc ý nghĩa – đồng nghĩa trực tiếp với distort one’s mind or words.
Ví dụ:
They twisted his words to make him look guilty.
(Họ bóp méo lời nói của anh ấy để khiến anh trông như có tội.)
Warp someone’s perception - Làm lệch lạc nhận thức
Phân biệt:
Warp dùng để mô tả sự lệch lạc, biến dạng – gần nghĩa với distort one’s mind trong bối cảnh ảnh hưởng đến tư duy.
Ví dụ:
Fear had warped his perception of reality.
(Nỗi sợ đã làm lệch lạc nhận thức thực tế của anh ấy.)
Misrepresent someone’s words - Diễn đạt sai lời nói
Phân biệt:
Misrepresent là cách nói trang trọng hơn – tương đương với distort one’s words trong ngữ cảnh truyền thông, chính trị.
Ví dụ:
The media misrepresented his statement.
(Truyền thông đã làm sai lệch lời phát biểu của anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết