VIETNAMESE

làm mất phẩm cách

khiến mất phẩm cách

word

ENGLISH

lose the dignity

  
PHRASE

/luz ðə ˈdɪɡnəti/

forfeit one's honor, disgrace oneself

Làm mất phẩm cách là có những hành động, lời nói hoặc tác động khiến một người mất đi những phẩm chất tốt đẹp và đáng quý.

Ví dụ

1.

Làm mất phẩm cách có thể là một trải nghiệm đau đớn trong các tình huống xã hội.

Losing the dignity can be a painful experience in certain social situations.

2.

Bất chấp sự bối rối, cô từ chối thỏa hiệp các nguyên tắc và làm mất phẩm cách của mình.

Despite the embarrassment, she refused to compromise her principles and lose the dignity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lose the dignity (làm mất phẩm cách) nhé! check Lose self-respect - Đánh mất lòng tự trọng Phân biệt: Lose self-respect là cách diễn đạt gần gũi – đồng nghĩa trực tiếp với lose the dignity trong bối cảnh cá nhân. Ví dụ: He felt he had lost his self-respect after begging for help. (Anh ấy cảm thấy mất phẩm cách sau khi cầu xin sự giúp đỡ.) check Be degraded - Bị hạ thấp nhân phẩm Phân biệt: Be degraded mang sắc thái nghiêm trọng – gần nghĩa với lose the dignity trong hoàn cảnh bị làm nhục, bị xúc phạm. Ví dụ: The treatment degraded her in front of others. (Cách đối xử ấy làm hạ thấp phẩm cách của cô trước mặt mọi người.) check Lose one’s honor - Đánh mất danh dự Phân biệt: Lose one’s honor là cách diễn đạt trang trọng hơn – tương đương với lose the dignity trong bối cảnh xã hội, đạo đức. Ví dụ: He would rather die than lose his honor. (Anh ấy thà chết còn hơn mất đi danh dự.)