VIETNAMESE
làm bẽ mặt
ENGLISH
shame
/ʃeɪm/
embarrass, shame
Làm bẽ mặt là làm cho ai đó cảm thấy xấu hổ, tổn thương danh dự hoặc tự hào của họ.
Ví dụ
1.
Anh ấy cố gắng làm bẽ mặt đồng nghiệp bằng cách tiết lộ thông tin cá nhân trong cuộc họp.
He tried to shame his colleague by revealing personal information during the meeting.
2.
Giáo viên không bao giờ làm bẽ mặt học sinh khi họ mắc phải lỗi; thay vào đó, cô khuyến khích họ học từ những sai lầm.
The teacher never shames students for making mistakes; instead, she encourages them to learn from errors.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ shame khi nói hoặc viết nhé!
Shame someone publicly - Làm ai bẽ mặt công khai
Ví dụ:
The manager shamed the employee publicly for being late.
(Quản lý làm nhân viên bẽ mặt công khai vì đến muộn.)
Feel ashamed - Cảm thấy xấu hổ
Ví dụ:
He felt ashamed of his behavior at the meeting.
(Anh ấy cảm thấy xấu hổ vì hành vi của mình tại cuộc họp.)
Shame into + action - Thúc giục ai làm gì bằng cách làm họ xấu hổ
Ví dụ:
The campaign shamed people into recycling.
(Chiến dịch làm mọi người xấu hổ và bắt đầu tái chế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết