VIETNAMESE
làm mất mặt
làm mất thể diện, làm mất danh dự
ENGLISH
shame
/ʃeɪm/
humiliate, embarass
Làm mất mặt là làm cho người khác cảm thấy xấu hổ, nhục nhã, mất danh dự.
Ví dụ
1.
Hành vi không đạo đức của anh ta đã làm mất mặt danh tiếng của toàn bộ công ty.
His unethical behavior shamed the reputation of the entire company.
2.
Việc bị bắt gian lận từ quỹ từ thiện làm mất mặt gia đình cô ấy.
Being caught stealing from the charity fund brought shame upon her family.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ shame nhé!
Shameful (adj) - Đáng xấu hổ
Ví dụ: It was a shameful act to betray his friend’s trust.
(Đó là một hành động đáng xấu hổ khi phản bội lòng tin của bạn.)
Shameless (adj) - Không biết xấu hổ
Ví dụ: Her shameless behavior shocked everyone at the party.
(Hành vi không biết xấu hổ của cô ấy khiến mọi người tại bữa tiệc bất ngờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết