VIETNAMESE

làm lễ kỷ niệm

word

ENGLISH

celebrate the anniversary

  
PHRASE

/ˈsɛləˌbreɪt ðə ˌænəˈvɜrsəri/

Làm lễ kỷ niệm là tổ chức một sự kiện hoặc lễ kỷ niệm để tưởng nhớ hoặc kỷ niệm một sự kiện hoặc ngày lễ quan trọng nào đó, thường để thể hiện lòng tôn trọng, tình cảm, và sự tri ân đối với sự kiện hoặc người mà ngày kỷ niệm đó liên quan đến.

Ví dụ

1.

Họ tụ họp để làm lễ kỷ niệm thành lập công ty.

They gathered to celebrate the anniversary of their company's founding.

2.

Hằng năm, cặp đôi đều đi tới một nơi đặc biệt làm lễ kỷ niệm.

Every year, the couple travels to a special destination to celebrate the anniversary.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Celebrate the anniversary nhé! check Mark the occasion - Kỷ niệm dịp đặc biệt Phân biệt: Mark the occasion là cách nói trang trọng – đồng nghĩa với celebrate the anniversary trong bài phát biểu hoặc lễ kỷ niệm. Ví dụ: We’ll mark the occasion with a special dinner. (Chúng tôi sẽ kỷ niệm dịp này bằng một bữa tối đặc biệt.) check Honor the anniversary - Tôn vinh dịp kỷ niệm Phân biệt: Honor the anniversary mang sắc thái trọng thể – gần nghĩa với celebrate the anniversary trong lễ nghi, truyền thống. Ví dụ: They gathered to honor the anniversary of the founding. (Họ tụ họp để kỷ niệm ngày thành lập.) check Commemorate - Tưởng niệm / kỷ niệm Phân biệt: Commemorate là từ trang trọng dùng trong lễ kỷ niệm có tính tưởng nhớ – tương đương với celebrate the anniversary trong bối cảnh trang nghiêm. Ví dụ: The event was held to commemorate the 100th anniversary. (Sự kiện được tổ chức để kỷ niệm 100 năm.)