VIETNAMESE
làm lạc đường
ENGLISH
lead astray
/lid əˈstreɪ/
mislead, misguide, misdirect
Làm lạc đường là dẫn đường hoặc đưa ra các chỉ dẫn không chính xác khiến người khác đi nhầm, không tìm được địa điểm cần hoặc cảm thấy lạc lối, không tìm ra cách giải quyết vấn đề.
Ví dụ
1.
Anh ta cố tình dẫn làm lạc đường những người theo mình bằng thông tin sai lệch.
He deliberately led astray his followers with false information.
2.
Nhà lãnh đạo tôn giáo hùng biện nhằm làm lạc đường những người yếu đuối tìm kiếm sự hướng dẫn.
The charismatic cult leader aimed to lead astray vulnerable individuals seeking guidance.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lead astray (làm lạc đường) nhé!
Mislead - Dẫn sai hướng
Phân biệt:
Mislead là cách nói phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với lead astray trong cả nghĩa đen lẫn bóng (về đạo đức, niềm tin).
Ví dụ:
The stranger misled them and they got lost.
(Người lạ đã dẫn họ đi sai đường khiến họ bị lạc.)
Deceive - Lừa dối
Phân biệt:
Deceive mang sắc thái nghiêm trọng hơn – gần nghĩa với lead astray khi nói đến việc làm người khác mất phương hướng bằng cách gian trá.
Ví dụ:
He was deceived by false promises.
(Anh ấy đã bị lừa bởi những lời hứa suông.)
Send off course - Làm lệch hướng
Phân biệt:
Send off course là cách nói mô tả – tương đương với lead astray khi chỉ sự lạc hướng cả về hành động hoặc tư tưởng.
Ví dụ:
Bad advice can send you off course in life.
(Lời khuyên tồi có thể khiến bạn đi lạc hướng trong cuộc sống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết