VIETNAMESE
bị lạc đường
đi lạc, mất phương hướng
ENGLISH
Lost
/lɒst/
disoriented, misplaced
"Bị lạc đường" là trạng thái không tìm được đường đến đích.
Ví dụ
1.
Cô ấy bị lạc trong mê cung những con hẻm nhỏ.
She got lost in the maze of small alleys.
2.
Bị lạc ở một thành phố nước ngoài có thể khiến bạn choáng ngợp
Being lost in a foreign city can be overwhelming.
Ghi chú
Lost là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Lost nhé!
Nghĩa 1: Không hiểu hoặc không biết cách giải quyết một tình huống
Ví dụ:
He felt lost during the complicated presentation.
(Anh ấy cảm thấy lạc lối trong bài thuyết trình phức tạp.)
Nghĩa 2: Mất mát hoặc tổn thất, thường liên quan đến cảm xúc hoặc mối quan hệ
Ví dụ:
She was lost after the breakup.
(Cô ấy cảm thấy lạc lõng sau khi chia tay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết