VIETNAMESE
làm kiên cố
gia cố, củng cố
ENGLISH
reinforce
/ˌriɪnˈfɔrs/
fortify, strengthen
Làm kiên cố là cụm từ thường được sử dụng để chỉ việc gia cố, củng cố, nâng cao khả năng chịu lực của một công trình, vật thể, hoặc hệ thống, nhằm chống lại các tác động của môi trường, thiên tai, hoặc kẻ thù.
Ví dụ
1.
Chủ ngôi nhà được khuyên làm kiên cố kết cấu để tăng khả năng chống chịu của ngôi nhà.
The house owner was advised to reinforce the structure of the house to make it more durable.
2.
Đội xây dựng cần làm kiên cố nền móng.
The construction team needs to reinforce the foundation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ reinforce khi nói hoặc viết nhé!
Reinforce a structure - Làm kiên cố cấu trúc
Ví dụ:
The builders reinforced the structure to withstand earthquakes.
(Các thợ xây làm kiên cố cấu trúc để chịu được động đất.)
Reinforce an argument - Củng cố lập luận
Ví dụ:
She used statistics to reinforce her argument during the debate.
(Cô ấy sử dụng số liệu thống kê để củng cố lập luận của mình trong cuộc tranh luận.)
Reinforce good habits - Củng cố thói quen tốt
Ví dụ:
Parents should reinforce good habits in their children from a young age.
(Cha mẹ nên củng cố thói quen tốt cho con cái từ khi còn nhỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết