VIETNAMESE
làm ai nổi điên
chọc tức ai, làm ai tức điên
ENGLISH
infuriate someone
/ɪnˈfjʊriˌeɪt ˈsʌmˌwʌn/
irritate someone, enrage someone, drive someone crazy.
Làm ai nổi điên là hành động, cư xử với mục đích chọc tức, khiến ai đó nổi giận.
Ví dụ
1.
Quyết định bất công của chính quyền đã khiến các viên chức, những đang nỗ lực đấu tranh cho công lý không mệt mỏi, nổi điên.
The unjust decision by the authority infuriated officials who had been working tirelessly for justice.
2.
Lời nhận xét thiếu tế nhị đã làm ai trong khán giả nổi điên, dẫn đến một cuộc tranh cãi nảy lửa.
The insensitive remark infuriated someone in the audience, leading to a heated exchange.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của infuriate nhé!
Irritate - Làm ai đó khó chịu nhẹ
Phân biệt: Irritate diễn tả cảm giác khó chịu nhưng ở mức độ nhẹ hơn infuriate, không đến mức tức giận cực độ.
Ví dụ:
His constant interruptions irritated me.
(Những lần ngắt lời liên tục của anh ấy làm tôi khó chịu.)
Exasperate - Làm ai đó cực kỳ bực bội
Phân biệt: Exasperate mang sắc thái bực bội và khó chịu cao hơn irritate, nhưng không mạnh bằng infuriate.
Ví dụ:
The long delays exasperated the passengers.
(Những sự chậm trễ dài làm các hành khách vô cùng bực bội.)
Enrage - Làm ai đó cực kỳ tức giận
Phân biệt: Enrage mô tả trạng thái giận dữ cực độ, rất gần với infuriate, nhưng thường gợi lên sự tức giận mang tính bộc phát mạnh mẽ.
Ví dụ:
The unfair decision enraged the workers.
(Quyết định không công bằng khiến các công nhân cực kỳ tức giận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết